Characters remaining: 500/500
Translation

contact lenses

/'kɔntækt'lenziz/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "contact lenses":

"Contact lenses" danh từ số nhiều, có nghĩa "kính đeo lồng vào con ngươi". Đây loại kính được thiết kế để đeo trực tiếp lên bề mặt của mắt, thay vì đeo trên mũi như kính mắt thông thường. Kính tiếp xúc thường được sử dụng để điều chỉnh thị lực hoặc để làm đẹp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I wear contact lenses instead of glasses.
    • (Tôi đeo kính áp tròng thay vì kính mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many people prefer contact lenses because they are more comfortable and provide a wider field of vision.
    • (Nhiều người thích kính áp tròng chúng thoải mái hơn cung cấp góc nhìn rộng hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Contact lens (danh từ số ít): Một chiếc kính áp tròng.
    • Example: I lost one contact lens.
    • (Tôi đã làm mất một chiếc kính áp tròng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glasses (kính mắt): Loại kính đeo trên mũi.

    • Example: I need to clean my glasses.
    • (Tôi cần lau kính mắt của mình.)
  • Eyewear (kính mắt): Từ chung để chỉ tất cả các loại kính, bao gồm cả kính đeo mắt kính áp tròng.

    • Example: Sunglasses are a type of eyewear.
    • (Kính râm một loại kính mắt.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "See eye to eye": Đồng ý với ai đó về một vấn đề nào đó.
    • Example: We don't always see eye to eye on politics.
    • (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng ý về chính trị.)
Cách sử dụng khác:
  • Thảo luận về lợi ích:

    • Contact lenses can be a great option for athletes because they do not fog up like glasses.
    • (Kính áp tròng có thể lựa chọn tuyệt vời cho các vận động viên chúng không bị mờ như kính mắt.)
  • Thảo luận về sự chăm sóc:

    • It is important to clean your contact lenses regularly to avoid eye infections.
danh từ số nhiều
  1. kính đeo lồng vào con ngươi

Comments and discussion on the word "contact lenses"